civil law
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil law+ Noun
- luật hộ, luật dân sự
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Roman law Justinian code jus civile - Từ trái nghĩa:
international law law of nations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil law"
- Những từ có chứa "civil law" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng khanh tướng ngạch trật chuyển ngành công chính dân phòng hộ tịch dân luật phép cưới dân chính more...
Lượt xem: 621